Có 3 kết quả:

付梓 fù zǐ ㄈㄨˋ ㄗˇ父子 fù zǐ ㄈㄨˋ ㄗˇ附子 fù zǐ ㄈㄨˋ ㄗˇ

1/3

fù zǐ ㄈㄨˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to send (a manuscript) to the press

fù zǐ ㄈㄨˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

father and son

fù zǐ ㄈㄨˋ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

monkshood (Aconitum carmichaelii)